rôm trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rôm trò+
- Lively, exciting
- Cho thêm rôm trò
To make (rejoicings, entertainments...) more lively
- Cho thêm rôm trò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rôm trò"
- Những từ có chứa "rôm trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 477